Phần mềm huyền học
Tài liệu nghiên cứu
Khóa học đào tạo
Lĩnh vực tư vấn
Tác giả: Nhóm Tác Giả | 2025-07-22
Bài viết phân tích chi tiết 12 cung Tử Vi: Mệnh, Phụ Mẫu, Phúc Đức, Điền Trạch, Quan Lộc, Nô Bộc, Thiên Di, Tật Ách, Tài Bạch, Tử Tức, Phu Thê, Huynh Đệ – ý nghĩa, vai trò và cách nhìn tổng thể lá số để hiểu rõ cuộc sống, sự nghiệp, tình cảm, sức khoẻ.
Trong Tử Vi, 12 cung là trụ cột chính của lá số, tượng trưng cho 12 lĩnh vực trọng yếu trong đời người. Hiểu rõ từng cung giúp ta giải mã cuộc đời một cách tổng thể, không sa vào chi tiết vụn vặt hay suy diễn chủ quan.
Lá số Tử Vi Theo Bắc Phái
1. Cung Mệnh: Trung tâm lá số, chỉ bản chất, tính cách, khí chất, xu hướng chính. Người mệnh mạnh, có sao tốt, thường tự lập; mệnh yếu cần dựa vào cung Thân hoặc cung Phúc Đức để bổ trợ.
2. Cung Thân: Thể hiện phần đời sau 30 tuổi hoặc khi bước ra xã hội. Nhiều người có Mệnh yếu nhưng Thân mạnh vẫn gặt hái thành công lớn, vì đây là 'mặt ngoài' của cuộc đời.
3. Cung Phụ Mẫu: Cha mẹ, nguồn gốc, mối quan hệ gia đình, sự nâng đỡ từ gia đình. Cung tốt thể hiện cha mẹ hỗ trợ; cung xấu cần tự lực, dễ khắc khẩu, xa cách.
Cung Phụ Mẫu cho thấy gốc rễ gia đình, mối quan hệ với cha mẹ.
4. Cung Phúc Đức: Phúc phần tổ tiên, sự bảo trợ vô hình. Cung tốt giúp cuộc đời ít sóng gió, có quý nhân. Cung xấu dễ lao đao, phải tự tu dưỡng phúc đức mới cải thiện.
5. Cung Điền Trạch: Nhà cửa, đất đai, tổ ấm. Thể hiện mối quan hệ với nơi ở, bất động sản, không gian sống. Cung tốt dễ có nhà đất, cung xấu dễ lận đận chỗ ở, nhà cửa không yên ổn.
6. Cung Quan Lộc: Sự nghiệp, danh vọng, con đường công danh. Cung mạnh giúp phát triển sự nghiệp, cung yếu dễ bấp bênh, cần dựa vào vận hạn để tận dụng thời cơ.
7. Cung Nô Bộc: Bạn bè, đồng nghiệp, thuộc cấp, nhân viên. Cung tốt có bạn bè giúp đỡ, được lòng người. Cung xấu dễ bị phản bội, khó giữ quan hệ bền vững.
8. Cung Thiên Di: Xuất hành, đi xa, môi trường bên ngoài. Cung tốt ra ngoài gặp may, có quý nhân; cung xấu ra ngoài dễ gặp trắc trở, tai ương.
9. Cung Tật Ách: Sức khoẻ, bệnh tật, tai nạn. Cung tốt thể chất khoẻ mạnh; cung xấu cần chú ý giữ gìn, dễ mắc bệnh mãn tính, tai nạn bất ngờ.
Cung Tật Ách cảnh báo vấn đề sức khoẻ cần quan tâm.
10. Cung Tài Bạch: Tiền bạc, tài sản, khả năng kiếm tiền. Cung tốt dễ tích luỹ của cải, cung xấu tiền đến rồi đi, phải học cách quản lý tài chính.
11. Cung Tử Tức: Con cái, mối quan hệ với con, phúc phần từ con. Cung tốt con cái hiếu thảo, thành đạt; cung xấu dễ muộn con, khắc khẩu.
12. Cung Phu Thê: Hôn nhân, đời sống vợ chồng. Cung tốt thuận hoà, yêu thương; cung xấu dễ trắc trở, chia ly, xung đột.
13. Cung Huynh Đệ: Anh chị em, mối quan hệ ruột thịt. Cung tốt hoà thuận, giúp đỡ nhau; cung xấu dễ tranh chấp, xa cách.
Điều quan trọng khi đọc 12 cung là phải nhìn tổng thể. Ví dụ, cung Mệnh - Quan Lộc - Tài Bạch phải phối hợp để luận về sự nghiệp; cung Mệnh - Phu Thê - Tử Tức để luận về gia đình. Không thể chỉ nhìn từng cung đơn lẻ mà đưa ra kết luận vội vàng.
Kết luận: Hiểu 12 cung Tử Vi giúp ta nhìn toàn cảnh cuộc đời, biết điểm mạnh, điểm yếu của từng mảng, từ đó chủ động điều chỉnh, nắm bắt thời vận, sống hài hoà với bản thân và người khác. Đây chính là tinh thần cao đẹp nhất mà Tử Vi mang lại.